Sim số đẹp có thể mang lại vận mệnh tốt cho chủ nhân nên rất được xem xét, tính toán trước khi mua. Tham khảo ngay cách xem số điện thoại đẹp, phong thủy theo năm sinh dưới đây để lựa chọn sim tốt, đại cát nhé!
1. Cách xem số điện thoại đẹp hợp năm sinh
Mỗi người theo mệnh khác nhau, và chọn số điện thoại hợp mệnh có thể mang lại may mắn và tài lộc. Dưới đây là cách chọn số điện thoại đẹp tương hợp với mệnh:
Người Mệnh Kim (Tương Hợp Mệnh Thổ):
- Chọn số điện thoại có chữ số liên quan đến Thổ, ví dụ như 2, 5, 8.
- Tránh chọn số có chữ số liên quan đến Mộc (1, 3, 7) và Hỏa (4, 9).
Người Mệnh Thuỷ (Tương Hợp Mệnh Kim):
- Chọn số điện thoại có chữ số liên quan đến Kim, ví dụ như 1, 6, 7.
- Tránh chọn số có chữ số liên quan đến Mộc (2, 3, 8) và Thổ (4, 9).
Người Mệnh Mộc (Tương Hợp Mệnh Thuỷ):
- Chọn số điện thoại có chữ số liên quan đến Thuỷ, ví dụ như 3, 4, 7.
- Tránh chọn số có chữ số liên quan đến Hoả (1, 9) và Kim (2, 8).
Người Mệnh Hỏa (Tương Hợp Mệnh Mộc):
- Chọn số điện thoại có chữ số liên quan đến Mộc, ví dụ như 1, 3, 8.
- Tránh chọn số có chữ số liên quan đến Kim (2, 5, 7) và Thuỷ (4, 9).
Người Mệnh Thổ (Tương Hợp Mệnh Hoả):
- Chọn số điện thoại có chữ số liên quan đến Hoả, ví dụ như 4, 9.
- Tránh chọn số có chữ số liên quan đến Thuỷ (2, 3) và Mộc (1, 6, 7).
Chọn số điện thoại theo nguyên tắc này có thể tạo ra một liên kết tốt hơn giữa số điện thoại và mệnh của bạn, mang lại tài lộc và may mắn trong cuộc sống hàng ngày.
Tính Phong Thuỷ Cho Sim Số Bằng Cách Tính Số Nút
Khi tính phong thuỷ cho sim số bằng cách tính số nút, ta có thể áp dụng những nguyên tắc sau:
- Số Nút 6 và 7 (Phong thuỷ Kim): Số nút liên quan đến nguyên tắc Kim, thường mang lại sự mạnh mẽ và ổn định.
- Số Nút 3 và 4 (Phong thuỷ Mộc): Số nút liên quan đến nguyên tắc Mộc, thường biểu thị sự phát triển, mạnh mẽ và linh hoạt.
- Số Nút 1 và 5 (Phong thuỷ Thuỷ): Số nút liên quan đến nguyên tắc Thuỷ, thường mang lại sự tuần hoàn, sự sáng tạo và linh hoạt.
- Số Nút 9 (Phong thuỷ Hoả): Số nút liên quan đến nguyên tắc Hoả, thường biểu thị sự nhiệt huyết, đam mê và sự sôi động.
- Số Nút 2 và 8 (Phong thuỷ Thổ): Số nút liên quan đến nguyên tắc Thổ, thường mang lại sự ổn định, định hình và kiên trì.
Khi tính tổng số nút của sim (cộng liên tiếp cho đến khi kết quả chỉ còn 1 chữ số), bạn có thể áp dụng nguyên tắc trên để xác định yếu tố phong thuỷ chủ đạo của sim số. Điều này có thể giúp bạn chọn sim số phù hợp với nguyên tắc phong thuỷ bạn muốn thể hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ bạn sinh năm 1993, mệnh Kim => người mệnh Kim hợp sim mệnh Thổ => Tìm sim mệnh Thổ là sim có số nút 2 và 8
Số 0983656484 có 0+9+8+3+6+5+6+4+8+4=53, cộng tiếp 5+3=8 => Số nút = 8 => Mệnh Thổ
THAM KHẢO:
- Cách xem thần số học theo ngày tháng năm sinh chuẩn nhất 2024
- 10 website kiếm tiền qua mạng bằng cách xem quảng cáo uy tín
2. Ý nghĩa số điện thoại của bạn
2.1 Ý nghĩa các con số điện thoại từ 0-9
Nếu bạn muốn hiểu rõ về ý nghĩa của số điện thoại của mình, dưới đây là bảng giải mã theo hai cách hiểu khác nhau. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của các chữ số từ 0 đến 9 theo quan điểm của phong thủy:
Chữ Số | Ý Nghĩa |
0 | Một sự bắt đầu mới với hai bàn tay trắng và chưa có gì trong tay |
1 | Sự kiên cường, khỏe khắn, tốt đẹp, mới lạ hoặc đơn côi, cô độc |
2 | Song hỷ, cặp đôi, âm dương hòa họa, chữ số mang sự may mắn |
3 | Chắc chắn, bền bỉ và kiên định như kiềng 3 chân |
4 | Sự ổn định và hài hòa |
5 | Chữ số đem lại sự may mắn trong kinh doanh |
6 | Tiền tài, phú quý, suôn sẻ |
7 | Mang trong mình sức mạnh hòa họa của đất trời với quyền năng khủng, xóa tan sự xui xẻo |
8 | Tài lộc, vinh hoa, sự nghiệp luôn thăng tiến và phát triển |
9 | Quyền lực và sự độc tôn đầy mạnh mẽ |
Ngoài ra, cách hiểu về các số cũng có thể dựa trên phiên âm của chúng:
Chữ Số | Tên | Ý Nghĩa |
0 | Không | Không có gì cả hoặc viên mãn, tròn đầy |
1 | Nhất | Độc nhất vô nhị, chỉ có một, xếp vị trí đầu tiên |
2 | Nhị | Hạnh phúc và vĩnh cửu |
3 | Tam | Tài lộc, tài năng, tài hoa |
4 | Tứ | Bốn mùa, tử |
5 | Ngũ | Số sinh, phúc |
6 | Lục | Lộc, lộc vượng, lộc tài |
7 | Thất | Phất, phát triển với tốc độ cao hoặc thất bại, mất |
8 | Bát | Phát lộc, phát tài, phát triển |
9 | Cửu | Trường thọ, trường cửu, bền bỉ và chắc chắn |
Những ý nghĩa này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về số điện thoại của mình mà còn mang đến sự nhận thức về may mắn và ý nghĩa tinh thần từng con số.
2.2 Ý nghĩa số cuối điện thoại 2 số cuối
Dưới đây là bảng giải mã ý nghĩa của 2 số cuối trong số điện thoại của bạn:
Con số | Ý nghĩa |
00 | Khởi đầu thuận lợi, suôn sẻ |
01 | Khai sinh toàn bộ |
02 | Luôn luôn trường tồn |
03 | Tài lộc viên mãn, tài đức vẹn toàn |
04 | Không tử, bất tử |
05 | phúc lộc dồi dào, phú quý thọ khang ninh |
06 | Không lộc |
07 | Không thất bại |
08 | Không phát |
09 | Mở màn thuận lợi, thành công |
10 | May mắn bao bọc |
11 | Hai lần nhất, duy nhất một lần |
12 | Nhất mãi |
13 | Nhất tài |
14 | Sinh tử, sinh sôi trong cả 4 mùa |
15 | Sinh phúc |
16 | Tài lộc nảy nở sinh sôi |
17 | Thịnh vường, thành công |
18 | Nhất phát, sinh phát |
19 | Một bước lên mây |
20 | Viên mãn và hạnh phúc |
21 | Luôn luôn sinh mà không ngừng |
22 | Mãi mãi hạnh phúc |
23 | Mãi tài |
24 | Bốn mùa đều hạnh phúc |
25 | Phúc đức vẹn tròn, luôn sinh phúc |
26 | Mãi lộc, số may mắn và đẹp |
27 | Dễ phất lên, đánh đâu thắng đó, mọi việc thuận lợi |
28 | Mãi phát, luôn thành công |
29 | Vĩnh cửu, trường tồn |
30 | Tài lộc viên mãn |
31 | Tài sinh, tài nhất, mở màn thuận lợi |
32 | Song tài, đa tài, mãi tài |
33 | Kiên định chắc chắn, dư dả và sung túc, tam tài |
34 | Tài hoa, tài tử |
35 | Tài phúc |
36 | Tài lộc |
37 | Tài năng bộc lộ sức mạnh |
38 | Ông địa nhỏ |
39 | Thần tài nhỏ |
40 | Yên bình vượt mọi khó khăn |
41 | Tử sinh, hình thành cái chết |
42 | Niềm tin chắc chắn |
43 | Tài năng vượt trội, tứ tài |
44 | Tứ tử, tai qua nạn khỏi, từ cõi chết trở lại |
45 | thuận lý thuận tình |
46 | Bốn mùa sung túc, đủ đầy |
47 | Lực bất tòng tâm, chất mất |
48 | Phát đạt trong cả bốn mùa |
49 | Cái chết không kết thúc, mãi tử |
50 | Hạnh phúc ổn định, phát triển suôn sẻ |
51 | Sinh ra ở vạch đích |
52 | Mãi mãi hạnh phúc, nhìn giống hình trái tim |
53 | Vừa có phúc vừa có tài, tai qua nạn khỏi |
54 | Phúc sinh cả bốn màu, cả năm đều gặp may mắn |
55 | Đại phúc |
56 | Phúc lộc, sinh lộc |
57 | Thịnh vượng, và phú quý |
58 | Tiền vô như nước, luôn phát đạt |
59 | Phúc thọ |
60 | Phúc lộc, viên mãn |
61 | Lộc sinh, sinh sôi tài lộc |
62 | Lộc mãi |
63 | Lộc tài |
64 | Lộc cả bốn màu |
65 | Lộc sinh phúc |
66 | Song lộc, lộc dồi dào |
67 | Lộc phất, đến bất ngờ |
68 | Lộc phát |
69 | Lộc dồi dào và vĩnh cửu |
70 | Hạnh phúc và an nhàn |
71 | Phát triển tới đỉnh cao |
72 | Mãi phất |
73 | Cát tường và như ý |
74 | Tài lộc trời cho |
75 | May mắn bất ngờ ập đến |
76 | Phất lộc, lộc đến rất nhanh |
77 | Thiên thời địa lợi, cơ hội chín muồi |
78 | Ông địa lớn |
79 | Thần tài lớn |
80 | Hậu thuẫn bền bỉ, phát triển ổn định |
81 | Khởi đầu thành công, phát đạt |
82 | Phát mãi |
83 | Phát tài |
84 | Phát đạt, quanh năm may mắn |
85 | Làm ăn thành công |
86 | Phát lộc |
87 | Hao tốn tiền tài, thất bát |
88 | Song phát |
89 | Đại phát, mãi phát, luôn sang giàu |
90 | Quyền lực trường tồn |
91 | Hao tài tốn của |
92 | Mãi mãi trường tồn |
93 | Mãi tài |
94 | Làm ăn đi lên, phúc đức hưng thịnh |
95 | Trường sinh |
96 | Trường lộc, tài lộc bền vũng theo năm tháng |
97 | Mạnh tựa vũ bão |
98 | Mãi phát |
99 | Đại trường thọ, vĩnh cửu |
Những con số cuối cùng trong số điện thoại không chỉ là một dãy số mà còn chứa đựng ý nghĩa đặc biệt, mang lại dự báo và hy vọng cho chủ nhân của chúng. Hãy chọn những con số mà bạn cảm thấy phản ánh những điều tích cực và may mắn trong cuộc sống của mình. Đây cũng là cách xem số điện thoại đẹp hay không đó.
2.3 Ý nghĩa số cuối điện thoại 3 số cuối
Số điện thoại của bạn không chỉ là một dãy số, mà còn là một nguồn thông điệp, dự báo cho sự may mắn và thịnh vượng trong cuộc sống. Chọn những con số cuối phản ánh những điều tích cực và ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của bạn!
Cùng tìm hiểu ý nghĩa số điện thoại đối với 3 số cuối của bạn ngay bên dưới:
Con số | Ý nghĩa |
136 | Nhất tài lộc, sinh tài lộc, đỉnh tài lộc |
569 | Phúc lộc thọ |
522 | Mãi yêu em |
456 | Bốn năm đầy lộc, bốn mùa đều sinh lộc |
283 | Mãi phát tài |
286 | Mãi phát lộc |
369 | Tài lộc trường cửu |
468 | Lộc phát cả bốn mùa |
562 | Sinh lộc mãi |
868 | Phát lộc mãi |
389 | Tam bát cửu, ấm no muôn đời |
Bên cạnh đó, các bạn còn có thể tham khảo ý nghĩa số điện thoại dạng tam hoa ở bảng dưới:
Con số | Ý nghĩa |
111 | Tam sinh |
222 | Mãi mãi mãi |
333 | Toàn tài, tam tài |
444 | Tam tử |
555 | Tam phúc |
666 | Tam lộc |
777 | Tam thất |
888 | Tam phát |
999 | Tam cửu |
2.4 Ý nghĩa số cuối điện thoại 4 số cuối
Con số | Ý nghĩa |
0404 | Không chết không chết |
0578 | Không năm nào bị thất bại |
1102 | Độc nhất vô nhị |
1314 | Trọn đời trọn kiếp |
1368 | Sinh tài lộc phát, cả đời lộc phát |
1352 | Yêu em trọn đời |
1486 | Cả năm bốn mùa đều phát lộc |
1569 | Sinh phúc lộc thọ |
1618 | Nhất lộc nhất phát |
1919 | Một bước lên mây |
2204 | Luôn luôn bất tử |
2283 | Mãi mãi phát tài |
3456 | Bạn bè kính nể |
4078 | Bốn mùa không thất bại |
4953 | Tai qua nạn khỏi |
8648 | Trường sinh bất lão |
6688 | Song lộc, song phát |
6789 | Sống bằng tình cảm, san bằng tất cả |
6979 | Lộc lớn tài lớn |
8386 | Phát tài phát lộc |
9574 | Trường sinh bất tử |
Các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm ý nghĩa số điện thoại tứ quý ở bảng dưới:
Con số | Ý nghĩa |
0000 | Viên mãn cả bốn mùa |
1111 | Vững chắc với tứ trụ |
2222 | Mãi mãi hạnh phúc |
3333 | Toàn tài |
4444 | Bốn mùa phú quý hoặc tử tử tử tử (xui xẻo) |
5555 | Sinh đương làm ăn |
6666 | Tứ lộc, dư dả cả bốn mùa |
7777 | Bốn mùa không thất, bất khả xâm phạm |
8888 | Tứ phát, quanh năm đều phát |
9999 | Tứ cửu, mãi trường thọ, vĩnh cửu |
2.5 Những số điện thoại mang lại may mắn, tốt lành
Những dãy số dưới đây không chỉ mang ý nghĩa tích cực mà còn đem đến may mắn và tài lộc cho chủ nhân sở hữu.
– 6062: Sống không sợ ai: Số này bày tỏ sự mạnh mẽ, không ngại thách thức, và đặc biệt phản ánh lòng gan dạ của người sở hữu.
– 4444: Tứ bất tử: Với ý nghĩa “Tứ Bất Tử”, dãy số này tượng trưng cho sự bền vững, ổn định, và không ngừng phát triển.
– 0404: Không chết không chết: Số này không chỉ thể hiện sự bất diệt mà còn chứng tỏ sự kiên nhẫn và sự kiểm soát vững chắc trước thách thức.
– 2204: Mãi mãi không chết: Dãy số này đem đến niềm tin vào sự vĩnh cửu và không gian dài của cuộc sống.
– 8648: Trường sinh bất tử: Sự kết hợp của những con số này tạo nên một ý nghĩa đẹp, bền vững, và đầy đủ thành công.
Với những ý nghĩa tích cực như trên, không khó hiểu khi những số điện thoại này, đặc biệt là khi xuất hiện ở đuôi số, trở nên quý giá và khó kiếm mua. Đối với những người làm kinh doanh, buôn bán, hoặc kiếm tiền online, việc chọn lựa số điện thoại đẹp và ý nghĩa là điều không thể thiếu. Những dãy số này không chỉ là một phương tiện liên lạc, mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng và thành công trong công việc kinh doanh.
Trên đây là gợi ý các cách xem số điện thoại đẹp, phong thủy, mang lại nhiều may mắn cho chủ nhân của nó. Hãy tham khảo bài viết trên của Thi Trực Tuyến để lựa chọn cho mình một số điện thoại may mắn, tài lộc nhé!